Bao gồm idioms, collocations, synonyms và các câu ví dụ. Đi trên một chuyến đi. Nghĩa của từ voyage: Bài viết cung cấp 20 ví dụ sử dụng chính xác … Sự trắc trở cuộc hành trình (tàu biển. ) xem thêm: ポータルシステム セッションがタイムアウトしたか、ユーザー認証に失敗しました。 以下のリンクよりログインし、再度アクセスしてください。 教育情報ネットワーク … Voyage – /ˈvɔɪ. ɪdʒ/ – (n) nghĩa: Chuyến đi biển đầu tiên (của tàu. ) frustration of the voyage: Voyage nghĩa là gì? Một cuộc hành trình dài liên quan đến du lịch bằng đường biển hoặc trong không gian. ; Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá từ “voyage” – một danh từ nghĩa là “chuyến đi biển/cuộc hành trình”, cùng các dạng liên quan. Xem định nghĩa chi tiết, phiên âm, ví dụ thực tế, từ đồng nghĩa, trái nghĩa và cách dùng voyage. Từ voyage trong tiếng anh có nghĩa là một cuộc hành trình xa, thường là trên biển hoặc đại dương. Chuyến đi xa, cuộc hành trình dài (nhất là bằng tàu thủy, máy bay), nội động từ: / vɔiidʒ /, danh từ: 当センター研究発表会(8月7日 (木)・8日 (金)開催)の申込みを 7月31日(木) まで延長します。 今年度から全国教員研修プラットフォーム(plant)を利用したお申込みができるように … 個人所有の端末の持込利用 授業における県教育情報ネットワークの活用 生徒にアカウントを配布し、クラウド上の学習支援サービスを活用 google workspace for educationの主な機能 … Đi một chuyến du lịch xa; A long journey, especially by ship: · セキュリティ向上の観点から、2023年度より2段階認証プロセスを導入しています。 未設定の教職員アカウントはログインを制限し、安全な状態でお預かりしています。 利 … Cùng tìm hiểu ý nghĩa của từ voyage trong tiếng việt và cách sử dụng trong thực tiễn. Chuyến đi biển đầu tiên (của tàu. ) sự trắc trở cuộc hành trình (tàu biển. ) soha tra từ - hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành anh - việt. Voyage ý nghĩa, định nghĩa, voyage là gì: Từ điển anh-việt. Nghĩa của từ voyage trong tiếng việt. Tìm tất cả các bản dịch của voyage trong việt như chuyến du lịch, chuyến đi xa, cuộc hành trình và nhiều bản dịch khác. A long trip, especially by ship: She embarked on a …
Schock Im Sommerhaus Der Stars Geht Weiter: Diese Promipaare Sorgen Für Tränen!
Bao gồm idioms, collocations, synonyms và các câu ví dụ. Đi trên một chuyến đi. Nghĩa của từ voyage: Bài viết cung cấp 20 ví...